1. Soi cầu ăn thông
2. Cầu VIP ăn ngay
3. Số chuẩn vào bờ
4. Bạch thủ ăn chắc
5. Cầu miền Bắc chuẩn
6. Bạch thủ trúng lớn
7. XSMB
8. SXMB
9. xo so mien trung
11. Soi cầu lô MB
12. Dự đoán XSMB
13. XSMN T7
14. XSMB T7
XSMT thứ tư - Xổ số miền Trung thứ 4
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT ngày 24-5-2023
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 57 | 94 |
G7 | 194 | 336 |
G6 | 1143
2976
7417 | 5724
6499
4808 |
G5 | 2926 | 9966 |
G4 | 86074
61037
15473
36245
32782
82092
61333 | 90033
43684
99827
99235
40630
81270
73590 |
G3 | 40693
71400 | 45734
66315 |
G2 | 87843 | 02304 |
G1 | 84672 | 87881 |
ĐB | 194093 | 038797 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 0 | 4,8 |
1 | 7 | 5 |
2 | 6 | 4,7 |
3 | 3,7 | 0,3,4,5,6 |
4 | 3,3,5 | |
5 | 7 | |
6 | 6 | |
7 | 2,3,4,6 | 0 |
8 | 2 | 1,4 |
9 | 2,3,3,4 | 0,4,7,9 |
Tham khảo soi cầu xổ số miền Trung
- Xem các chuyên gia Dự đoán KQXSMT hôm nay cực chuẩn
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Trung để chọn ra cặp số thần tài
- Xem thêm Lô gan miền Trung
- Xem thêm kết quả xổ số Mega
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 29 | 85 |
G7 | 715 | 447 |
G6 | 7284
1565
1339 | 6457
9183
7747 |
G5 | 5105 | 5384 |
G4 | 85618
76528
87325
66502
54745
02430
94725 | 77197
33936
11172
42440
13986
26313
84191 |
G3 | 17386
24408 | 18998
76807 |
G2 | 98739 | 61863 |
G1 | 32934 | 34548 |
ĐB | 181996 | 775469 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 2,5,8 | 7 |
1 | 5,8 | 3 |
2 | 5,5,8,9 | |
3 | 0,4,9,9 | 6 |
4 | 5 | 0,7,7,8 |
5 | 7 | |
6 | 5 | 3,9 |
7 | 2 | |
8 | 4,6 | 3,4,5,6 |
9 | 6 | 1,7,8 |
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả xổ số Power 6/55
- Xem thêm kết quả xổ số Max 4d
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 33 | 01 |
G7 | 186 | 305 |
G6 | 9719
4070
6783 | 2163
2051
7675 |
G5 | 1218 | 7453 |
G4 | 15814
73135
14208
28850
97986
05561
96818 | 73451
16648
88612
21431
35981
05546
02643 |
G3 | 54469
57616 | 79155
09342 |
G2 | 91000 | 23408 |
G1 | 62574 | 26032 |
ĐB | 997962 | 312173 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 0,8 | 1,5,8 |
1 | 4,6,8,8,9 | 2 |
2 | ||
3 | 3,5 | 1,2 |
4 | 2,3,6,8 | |
5 | 0 | 1,1,3,5 |
6 | 1,2,9 | 3 |
7 | 0,4 | 3,5 |
8 | 3,6,6 | 1 |
9 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 36 | 33 |
G7 | 927 | 224 |
G6 | 8059
9337
3616 | 3371
6064
9035 |
G5 | 1921 | 2650 |
G4 | 39779
95513
99859
15830
39698
24948
57326 | 89882
85983
21493
66861
19205
60701
12743 |
G3 | 86578
75718 | 87671
18687 |
G2 | 43699 | 34518 |
G1 | 76642 | 44754 |
ĐB | 498688 | 899589 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1,5 | |
1 | 3,6,8 | 8 |
2 | 1,6,7 | 4 |
3 | 0,6,7 | 3,5 |
4 | 2,8 | 3 |
5 | 9,9 | 0,4 |
6 | 1,4 | |
7 | 8,9 | 1,1 |
8 | 8 | 2,3,7,9 |
9 | 8,9 | 3 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 03 | 35 |
G7 | 905 | 282 |
G6 | 7401
5702
3702 | 8760
7531
8069 |
G5 | 2346 | 6294 |
G4 | 62650
59198
89590
63514
23594
50705
18804 | 78925
56799
77141
95736
87780
48859
28490 |
G3 | 31080
04540 | 84183
34077 |
G2 | 80100 | 65582 |
G1 | 04271 | 84701 |
ĐB | 626057 | 206574 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 0,1,2,2,3,4,5,5 | 1 |
1 | 4 | |
2 | 5 | |
3 | 1,5,6 | |
4 | 0,6 | 1 |
5 | 0,7 | 9 |
6 | 0,9 | |
7 | 1 | 4,7 |
8 | 0 | 0,2,2,3 |
9 | 0,4,8 | 0,4,9 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 71 | 83 |
G7 | 719 | 630 |
G6 | 6895
7495
4180 | 0374
5321
1310 |
G5 | 2177 | 5099 |
G4 | 48777
97868
94161
23398
80684
15173
85230 | 15346
91276
56002
00701
64827
16338
74941 |
G3 | 89128
18123 | 37960
18737 |
G2 | 61904 | 69608 |
G1 | 79318 | 75231 |
ĐB | 722557 | 024139 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4 | 1,2,8 |
1 | 8,9 | 0 |
2 | 3,8 | 1,7 |
3 | 0 | 0,1,7,8,9 |
4 | 1,6 | |
5 | 7 | |
6 | 1,8 | 0 |
7 | 1,3,7,7 | 4,6 |
8 | 0,4 | 3 |
9 | 5,5,8 | 9 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 22 | 84 |
G7 | 633 | 979 |
G6 | 1045
2985
5226 | 2945
3728
7667 |
G5 | 5905 | 4047 |
G4 | 67998
61489
19030
26588
73600
97860
93490 | 71658
74910
88219
30440
91611
05691
73058 |
G3 | 98856
68973 | 05922
49492 |
G2 | 31487 | 87233 |
G1 | 97739 | 40373 |
ĐB | 197233 | 787288 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 0,5 | |
1 | 0,1,9 | |
2 | 2,6 | 2,8 |
3 | 0,3,3,9 | 3 |
4 | 5 | 0,5,7 |
5 | 6 | 8,8 |
6 | 0 | 7 |
7 | 3 | 3,9 |
8 | 5,7,8,9 | 4,8 |
9 | 0,8 | 1,2 |
XSMT thứ 4 - Cập nhật trực tiếp kết quả Xổ số miền Trung thứ 4 hàng tuần vào lúc 17h10 từ trường quay 2 tỉnh: Đà Nẵng, Khánh Hòa
Kết quả XSMTR thứ 4 được Xosodacbiet.com phát trực tiếp từng giải từ giải 8 đến giải Đặc biệt tại các trường quay nên kết quả nhanh và chính xác nhất. Ngoài ra, kết quả được trình bày theo thứ tự thời gian từ thứ tư tuần rồi, tuần trước cùng với bảng thống kê 2 số để khách hàng tiện tra cứu
Những dự đoán XSMT hàng ngày tại đây được dựa trên cơ sở phân tích thống kê kết quả trong tuần để tìm ra các quy luật về số, đưa ra dự đoán số có khả năng về cao nhất.
Cơ cấu giải thưởng đài miền Trung mới nhất
Cơ cấu giải thưởng cho 1.000.000 vé số miền Trung loại vé 10.000đ ( 6 số) như sau:
- 01 Giải Đặc biệt: Trúng trị giá 2.000.000.000 đ (2 tỷ đồng)
- 10 Giải Nhất: Mỗi giải trị giá 30.000.000 đ (30 triệu đồng)
- 10 Giải Nhì: Mỗi giải trị giá 15.000.000 đ (15 triệu đồng)
- 20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000 đ (10 triệu đồng)
- 70 Giải tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000 đ (3 triệu đồng)
- 100 Giải Năm: Mỗi giảii trị giá 1.000.000 đ (1 triệu đồng)
- 300 Giải Sáu: Mỗi giảii trị giá 400.000 đ (400 nghìn đồng)
- 1.000 Giải Bảy: Mỗi giảii trị giá 200.000 đ (200 nghìn đồng)
- 10.000 Giải Tám: Mỗi giải trị giá 100.000 đ (100 nghìn đồng)
- 09 gải phụ đặc biệt: Mỗi giảii trị giá 50.000.000 đ (50 triệu đồng)
- 45 giải Khuyến khích: Mỗi giảii trị giá 6.000.000 đ (6 triệu đồng)
Trong đó:
- Giải phụ đặc biệt: Dành cho những vé xổ số kiến thiết miền Trung chỉ sai 1 con số ở hàng trăm nghìn so với giải Đặc biệt.
- Giải khuyến khích: Dành cho những vé số trúng hàng trăm nghìn nhưng chỉ sai một con số ở bất cứ hàng nào còn lại bao gồm (hàng chục nghìn, hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị) so với giải Đặc biệt.