1. Soi cầu ăn thông
2. Cầu VIP ăn ngay
3. Số chuẩn vào bờ
4. Bạch thủ ăn chắc
5. Cầu miền Bắc chuẩn
6. Bạch thủ trúng lớn
7. XSMB
8. SXMB
9. xo so mien trung
11. Soi cầu lô MB
12. Dự đoán XSMB
13. XSMN T7
14. XSMB T7
XSMN chủ nhật - Xổ số miền Nam chủ nhật
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN ngày 28-5-2023
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 82 | 86 | 94 |
G7 | 497 | 308 | 604 |
G6 | 5152
3075
9573 | 1178
7155
9156 | 5600
0254
3631 |
G5 | 4705 | 2825 | 3287 |
G4 | 13195
19840
58854
06985
90936
04846
75946 | 77143
71458
42458
22137
12456
32273
14888 | 75086
41713
60326
93852
13474
53684
12231 |
G3 |
12975
62157 |
47970
68530 |
58184
14911 |
G2 | 35479 | 65910 | 30252 |
G1 | 47338 | 35048 | 20604 |
ĐB | 230897 | 077788 | 716889 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 5 | 8 | 0,4,4 |
1 | 0 | 1,3 | |
2 | 5 | 6 | |
3 | 6,8 | 0,7 | 1,1 |
4 | 0,6,6 | 3,8 | |
5 | 2,4,7 | 5,6,6,8,8 | 2,2,4 |
6 | |||
7 | 3,5,5,9 | 0,3,8 | 4 |
8 | 2,5 | 6,8,8 | 4,4,6,7,9 |
9 | 5,7,7 | 4 |
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 30 | 58 | 61 |
G7 | 173 | 592 | 666 |
G6 | 9968
3276
0155 | 1624
7910
9824 | 8581
5910
2723 |
G5 | 9868 | 2892 | 7195 |
G4 | 43099
81772
13619
55686
08237
40341
06071 | 01440
25461
67457
27314
47856
77855
23230 | 25876
06100
15620
78170
83376
09874
52100 |
G3 |
88656
72151 |
15107
05250 |
73956
24239 |
G2 | 93334 | 50054 | 85826 |
G1 | 42329 | 40813 | 89533 |
ĐB | 532952 | 164268 | 504732 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 7 | 0,0 | |
1 | 9 | 0,3,4 | 0 |
2 | 9 | 4,4 | 0,3,6 |
3 | 0,4,7 | 0 | 2,3,9 |
4 | 1 | 0 | |
5 | 1,2,5,6 | 0,4,5,6,7,8 | 6 |
6 | 8,8 | 1,8 | 1,6 |
7 | 1,2,3,6 | 0,4,6,6 | |
8 | 6 | 1 | |
9 | 9 | 2,2 | 5 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
- Xem thêm kết quả Xổ số Max 4d
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 65 | 78 | 32 |
G7 | 115 | 487 | 862 |
G6 | 2425
8448
3632 | 1976
8206
3100 | 4394
8514
9447 |
G5 | 0843 | 2347 | 8697 |
G4 | 15186
08239
37861
12371
56864
58591
47515 | 78568
05028
21735
84727
87934
34646
53483 | 65116
64865
98609
56475
17031
56300
83216 |
G3 |
40094
37476 |
10078
18967 |
49841
29363 |
G2 | 84721 | 37150 | 57701 |
G1 | 03758 | 32242 | 43715 |
ĐB | 275671 | 381832 | 976255 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 0,6 | 0,1,9 | |
1 | 5,5 | 4,5,6,6 | |
2 | 1,5 | 7,8 | |
3 | 2,9 | 2,4,5 | 1,2 |
4 | 3,8 | 2,6,7 | 1,7 |
5 | 8 | 0 | 5 |
6 | 1,4,5 | 7,8 | 2,3,5 |
7 | 1,1,6 | 6,8,8 | 5 |
8 | 6 | 3,7 | |
9 | 1,4 | 4,7 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 41 | 49 | 26 |
G7 | 430 | 988 | 925 |
G6 | 4852
3231
4270 | 9893
5804
9407 | 7867
4256
6350 |
G5 | 8102 | 8283 | 5898 |
G4 | 64584
86594
93276
91960
74338
93596
22084 | 61560
99061
99212
04485
77089
98117
91609 | 66911
61481
84183
63379
36228
83936
45899 |
G3 |
07087
28582 |
89403
65945 |
83018
00367 |
G2 | 99687 | 96835 | 79096 |
G1 | 63937 | 76555 | 95879 |
ĐB | 637712 | 405776 | 840440 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2 | 3,4,7,9 | |
1 | 2 | 2,7 | 1,8 |
2 | 5,6,8 | ||
3 | 0,1,7,8 | 5 | 6 |
4 | 1 | 5,9 | 0 |
5 | 2 | 5 | 0,6 |
6 | 0 | 0,1 | 7,7 |
7 | 0,6 | 6 | 9,9 |
8 | 2,4,4,7,7 | 3,5,8,9 | 1,3 |
9 | 4,6 | 3 | 6,8,9 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 21 | 63 | 27 |
G7 | 741 | 643 | 515 |
G6 | 6690
5557
3925 | 3822
3038
4490 | 8460
9943
9233 |
G5 | 3580 | 5066 | 9723 |
G4 | 66477
68702
63479
78947
10709
92512
04016 | 05123
40772
68951
40971
25987
47248
10844 | 16192
68535
16416
72308
78191
51734
47827 |
G3 |
24980
29950 |
16071
63057 |
44377
14655 |
G2 | 87382 | 09543 | 04707 |
G1 | 82823 | 05528 | 12131 |
ĐB | 516125 | 820158 | 617283 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2,9 | 7,8 | |
1 | 2,6 | 5,6 | |
2 | 1,3,5,5 | 2,3,8 | 3,7,7 |
3 | 8 | 1,3,4,5 | |
4 | 1,7 | 3,3,4,8 | 3 |
5 | 0,7 | 1,7,8 | 5 |
6 | 3,6 | 0 | |
7 | 7,9 | 1,1,2 | 7 |
8 | 0,0,2 | 7 | 3 |
9 | 0 | 0 | 1,2 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 74 | 92 | 54 |
G7 | 367 | 876 | 036 |
G6 | 6133
2959
6790 | 6588
9047
9899 | 9245
7933
8622 |
G5 | 1993 | 1029 | 3024 |
G4 | 85793
99205
27669
32059
46998
94054
74953 | 39583
58835
11554
96631
86128
10163
39149 | 52614
11886
41111
02513
69386
37058
88010 |
G3 |
10261
72639 |
72348
24223 |
47264
35731 |
G2 | 37152 | 66889 | 20929 |
G1 | 27278 | 16966 | 03192 |
ĐB | 945570 | 038472 | 227371 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 5 | ||
1 | 0,1,3,4 | ||
2 | 3,8,9 | 2,4,9 | |
3 | 3,9 | 1,5 | 1,3,6 |
4 | 7,8,9 | 5 | |
5 | 2,3,4,9,9 | 4 | 4,8 |
6 | 1,7,9 | 3,6 | 4 |
7 | 0,4,8 | 2,6 | 1 |
8 | 3,8,9 | 6,6 | |
9 | 0,3,3,8 | 2,9 | 2 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 28 | 02 | 35 |
G7 | 905 | 727 | 440 |
G6 | 5123
3820
7111 | 0947
5734
8879 | 9579
9576
1121 |
G5 | 8419 | 2011 | 7852 |
G4 | 92780
13704
14842
51297
76456
30579
53191 | 08453
28837
93062
23717
04184
50770
43103 | 01472
74733
36506
31394
08479
13857
27672 |
G3 |
13933
89434 |
42770
79552 |
64615
69451 |
G2 | 97765 | 86496 | 87265 |
G1 | 66568 | 44975 | 01057 |
ĐB | 069536 | 377984 | 645892 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 4,5 | 2,3 | 6 |
1 | 1,9 | 1,7 | 5 |
2 | 0,3,8 | 7 | 1 |
3 | 3,4,6 | 4,7 | 3,5 |
4 | 2 | 7 | 0 |
5 | 6 | 2,3 | 1,2,7,7 |
6 | 5,8 | 2 | 5 |
7 | 9 | 0,0,5,9 | 2,2,6,9,9 |
8 | 0 | 4,4 | |
9 | 1,7 | 6 | 2,4 |
XSMN Chủ nhật - Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần trực tiếp lúc 16h10 từ trường quay 3 đài: Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt. Tại đây bạn có thể xem kết quả xổ số miền Nam chủ nhật tuần rồi, tuần trước đầy đủ và chính xác nhất
Ngoài ra, mời bạn tham khảo thêm Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải nhất: trị giá 30.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải nhì: trị giá 15.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải ba: trị giá 10.000.000đ – Số lượng giải: 2
- Giải tư: trị giá 3.000.000đ – Số lượng giải: 07
- Giải năm: trị giá 1.000.000đ – Số lượng giải: 10
- Giải sáu: trị giá 400.000đ – Số lượng giải: 30
- Giải bảy: trị giá 200.000đ – Số lượng giải: 100
- Giải tám: trị giá 100.000đ – Số lượng giải: 1000
- Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ – Số lượng giải: 9
- Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ – Số lượng giải: 45
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Xem thêm Xổ số 3 miền